Có 2 kết quả:

抓挠 zhuā nao ㄓㄨㄚ 抓撓 zhuā nao ㄓㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to scratch
(2) to mess about with
(3) to quarrel
(4) to scramble to do
(5) sb or sth that one can rely on

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to scratch
(2) to mess about with
(3) to quarrel
(4) to scramble to do
(5) sb or sth that one can rely on

Bình luận 0